Characters remaining: 500/500
Translation

prize fellowship

/prize fellowship/
Academic
Friendly

Từ "prize fellowship" trong tiếng Anh thường được dịch sang tiếng Việt "học bổng danh giá" hoặc "học bổng xuất sắc". Đây một dạng học bổng được trao cho những cá nhân xuất sắc trong học tập hoặc nghiên cứu, thường cấp độ đại học hoặc sau đại học. Học bổng này không chỉ tiền còn có thể bao gồm các hỗ trợ khác như quyền truy cập đến các nguồn tài nguyên nghiên cứu hoặc cơ hội để phát triển nghề nghiệp.

Định nghĩa
  • Prize fellowship: một danh từ, thường chỉ một loại học bổng hoặc tài trợ dành cho những người thành tích nổi bật trong học tập hoặc nghiên cứu.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "She received a prize fellowship to study abroad."
    • ( ấy nhận được một học bổng danh giá để du học.)
  2. Câu nâng cao:

    • "After years of hard work, he was awarded a prestigious prize fellowship, which allowed him to conduct his research at an esteemed institution."
    • (Sau nhiều năm nỗ lực, anh ấy được trao một học bổng danh giá, cho phép anh thực hiện nghiên cứu tại một viện nổi tiếng.)
Các biến thể
  • Fellowship: Từ này có thể đứng riêng lẻ, nghĩa sự kết nối hoặc cộng đồng của những người cùng nghiên cứu hoặc học tập. cũng có thể chỉ một chương trình hỗ trợ tài chính hoặc học thuật cho sinh viên hoặc nhà nghiên cứu.
  • Prize: Chỉ phần thưởng hoặc giải thưởng, có thể không chỉ giới hạn trong học bổng.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Scholarship: Học bổng, thường chỉ tài trợ cho sinh viên dựa trên thành tích học tập hoặc nhu cầu tài chính.
  • Grant: Tài trợ, thường một khoản tiền không phải hoàn trả, được cấp cho các dự án nghiên cứu hoặc giáo dục.
  • Award: Giải thưởng, có thể dùng để chỉ bất kỳ giải thưởng nào, không chỉ trong lĩnh vực học thuật.
Idioms Phrasal Verbs liên quan
  • "To hit the books": Có nghĩa bắt đầu học chăm chỉ, thường để chuẩn bị cho các kỳ thi hoặc nhận học bổng.
  • "To go the extra mile": Làm nhiều hơn những được yêu cầu, có thể giúp ích cho việc giành được học bổng hoặc giải thưởng.
Kết luận

"Prize fellowship" một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực học thuật nghiên cứu, thường được sử dụng để chỉ các cơ hội tài chính nghề nghiệp dành cho những cá nhân thành tích xuất sắc.

danh từ
  1. giải xuất sắc (trong kỳ thi)

Comments and discussion on the word "prize fellowship"