Từ "prize fellowship" trong tiếng Anh thường được dịch sang tiếng Việt là "học bổng danh giá" hoặc "học bổng xuất sắc". Đây là một dạng học bổng được trao cho những cá nhân xuất sắc trong học tập hoặc nghiên cứu, thường là ở cấp độ đại học hoặc sau đại học. Học bổng này không chỉ là tiền mà còn có thể bao gồm các hỗ trợ khác như quyền truy cập đến các nguồn tài nguyên nghiên cứu hoặc cơ hội để phát triển nghề nghiệp.
Định nghĩa
Ví dụ sử dụng
"After years of hard work, he was awarded a prestigious prize fellowship, which allowed him to conduct his research at an esteemed institution."
(Sau nhiều năm nỗ lực, anh ấy được trao một học bổng danh giá, cho phép anh thực hiện nghiên cứu tại một viện nổi tiếng.)
Các biến thể
Fellowship: Từ này có thể đứng riêng lẻ, nghĩa là sự kết nối hoặc cộng đồng của những người cùng nghiên cứu hoặc học tập. Nó cũng có thể chỉ một chương trình hỗ trợ tài chính hoặc học thuật cho sinh viên hoặc nhà nghiên cứu.
Prize: Chỉ phần thưởng hoặc giải thưởng, có thể không chỉ giới hạn trong học bổng.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa
Scholarship: Học bổng, thường chỉ tài trợ cho sinh viên dựa trên thành tích học tập hoặc nhu cầu tài chính.
Grant: Tài trợ, thường là một khoản tiền không phải hoàn trả, được cấp cho các dự án nghiên cứu hoặc giáo dục.
Award: Giải thưởng, có thể dùng để chỉ bất kỳ giải thưởng nào, không chỉ trong lĩnh vực học thuật.
Idioms và Phrasal Verbs liên quan
"To hit the books": Có nghĩa là bắt đầu học chăm chỉ, thường để chuẩn bị cho các kỳ thi hoặc nhận học bổng.
"To go the extra mile": Làm nhiều hơn những gì được yêu cầu, có thể giúp ích cho việc giành được học bổng hoặc giải thưởng.
Kết luận
"Prize fellowship" là một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực học thuật và nghiên cứu, thường được sử dụng để chỉ các cơ hội tài chính và nghề nghiệp dành cho những cá nhân có thành tích xuất sắc.